Bài 24: Phân tích HN2 – Bài ôn tập 4 [Phiên bản cũ]

Bài 24 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 là bài ôn tập với chủ đề “我的学习生活” (Cuộc sống học tập của tôi), kể về sinh hoạt hàng ngày của một du học sinh tại Bắc Kinh. Bài học giúp người học ôn lại từ vựng, mẫu câu liên quan đến lịch trình, học tập, sinh hoạt và cảm xúc khi học tiếng Hán, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rèn luyện bốn kỹ năng ngôn ngữ.

← Xem lại Bài 23: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ

→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản cũ tại đây

Từ vựng

1️⃣ 生活 /shēnghuó/ — đời sống, cuộc sống, sinh hoạt

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: đời sống, cuộc sống, sinh hoạt
🔤 Pinyin: shēnghuó
🈶 Chữ Hán: 🔊 生活

Ví dụ:

🔊 她的生活很幸福。

  • (Tā de shēnghuó hěn xìngfú.)
  • Cuộc sống của cô ấy rất hạnh phúc.

🔊 我很喜欢大学生活。

  • (Wǒ hěn xǐhuan dàxué shēnghuó.)
  • Tôi rất thích cuộc sống đại học.

2️⃣ 每 /měi/ — mỗi, từng

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: mỗi, từng
🔤 Pinyin: měi
🈶 Chữ Hán: 🔊

Ví dụ:

🔊 每个人都有自己的梦想。

  • (Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng.)
  • Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.

🔊 我每天早上六点起床。

  • (Wǒ měi tiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.)
  • Tôi dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 25 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button